Bức ảnh “Tứ đại cao thủ Đại Nội” – chụp khoảng năm 1910 – là một chứng tích sống động nhưng lạnh lùng về sự tàn lụi của triều đình nhà Nguyễn trong thời kỳ bóng đen thực dân Pháp bao phủ toàn cõi. Bốn người đàn ông trong phục trang gấm vóc, đeo kiếm nghiêm trang, không phải hiện thân của uy quyền mà là phác họa cuối cùng của một đế chế đã mất thực quyền. Hoa văn rồng mây, bát bửu chỉ còn là lớp sơn son thếp vàng phủ lên xác chết chính trị – một triều đại từng kiêu hùng, nay chỉ còn là nghi lễ rỗng.
![]() |
Tứ Đại Cao Thủ Đại Nội thời Nguyễn. Ảnh trong album An Nam đẹp như Tranh vẽ xuất bản năm 1910. |
Giai đoạn cuối thế kỷ 19 sang đầu thế kỷ 20 là thời điểm lịch sử nứt vỡ: nhà Nguyễn còn giữ lễ phục nhưng đã đánh mất vị thế. Chính quyền bảo hộ Pháp kiểm soát từ chính sách đến hình ảnh. Những bức ảnh như thế – tưởng chừng khách quan – lại là một phần trong cuộc trình diễn quyền lực: người Pháp "lưu giữ" triều Nguyễn trong khung ảnh như bảo tàng hóa một nền văn hóa mà họ vừa chinh phục vừa tước đoạt. Võ quan cúi đầu trước ống kính Pháp không còn là người canh giữ đất nước, mà là nhân vật phụ trong vở kịch thuộc địa được đạo diễn bởi kẻ xâm lăng.
Thế nhưng, chính vì thế, những bức ảnh ấy lại mang giá trị như những tấm gương nứt – phản chiếu nỗi đau thầm lặng. Người hậu thế không chỉ thấy một triều đình trang nghiêm, mà còn thấy cách mà cả một nền võ học, lễ nghi, và bản sắc bị gò bó, định nghĩa và đóng khung bởi ngoại bang. Đằng sau dáng đứng nghiêm cẩn là sự bất lực, sau ánh mắt trầm lặng là một tiếng nói nghẹn ngào: còn hình mà mất hồn.
Để đi sâu vào những tầng văn hóa bị chôn vùi đó, không thể bỏ qua ba cuốn sách quý:
- Bulletin des Amis du Vieux Hué – 1929, tập san học thuật lưu giữ nghi lễ, kiến trúc và hồn cốt triều đình Huế giữa thời suy vong.
- L’Art à Hué – 1919, kiệt tác của Léopold Cadière, lột tả chiều sâu biểu tượng trong mỹ thuật cung đình – nơi mà hình ảnh thay lời chính trị.
- Hanoï pendant la période héroïque (1873–1888), biên niên sử trầm mặc về Bắc Kỳ, nơi người Pháp tiến công và triều đình Huế… im lặng.
Dưới góc nhìn của một người từng luyện võ hoặc hiểu về thực chiến, bức ảnh càng lộ rõ những chi tiết bất thường.
Tư thế cầm kiếm vụng về, lưỡi kiếm chĩa vào thân, mũ chạm vào vũ khí, giày không đồng bộ – tất cả chỉ ra đây không phải là cao thủ, mà là quan lễ phục đóng vai võ tướng. Võ đạo chân chính không dung thứ sự cẩu thả như thế. Một cao thủ thực sự không để lưỡi kiếm đi lạc, không đứng sai trọng tâm, và càng không mặc “hào quang” trên cơ thể để che giấu thực lực đã rỗng ruột. Không có phản ứng phòng thủ toát lên khi chụp ảnh. Có thể đây khoongphair là cao thủ võ lâm. Vậy họ là ai?
Nếu tháp canh đã đổ, thì chùa luyện công – như Chùa Báo Ân – cũng phải chịu chung số phận. Khi nơi luyện đan, luyện tâm, luyện khí bị phá hủy, thì cũng là lúc toàn bộ nền võ học truyền thống bị chặt đứt huyết mạch. Trong bối cảnh đó, còn ai đủ sức để nhận mình là “cao thủ”? Những người đứng lại, khoác áo cũ, cầm kiếm cho có, chỉ còn là vỏ bọc của một hệ thống đã chết. Cao thủ thực sự không cần xưng danh – còn những kẻ chỉ giữ lễ nghi và danh hiệu, khi tháp canh sụp đổ, cũng chỉ còn là… người giữ bóng cho một quá khứ không thể trở lại.